Thị trường
|
10 tháng 2017
|
So sánh cùng kỳ 2016 (%)
|
||
Tấn
|
USD
|
Lượng
|
Trị giá
|
|
Tổng
|
822.326
|
232.062.391
|
36,10
|
33,80
|
Campuchia
|
328.681
|
104.978.877
|
53,87
|
54,70
|
Malaysia
|
122.584
|
24.929.025
|
105,42
|
130,14
|
Hàn Quốc
|
55.938
|
9.354.780
|
57,72
|
-2,96
|
Lào
|
53.670
|
14.208.649
|
77,89
|
86,95
|
Philippines
|
22.587
|
6.589.542
|
-66,39
|
-67,91
|
Thái Lan
|
17.985
|
5.114.994
|
101,82
|
110,46
|
Nhật Bản
|
7.019
|
2.253.435
|
74,90
|
121,35
|
Đài Loan
|
1.588
|
455.500
|
-30,92
|
-21,71
|
Angola
|
401
|
193.805
|
-98,89
|
-98,66
|
Nguồn tin: asemconnectvietnam.gov.vn
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn