
|
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua |
Bán |
|
USD |
Đô la Mỹ |
22.725 |
23.122 |
|
EUR |
Đồng Euro |
25.692 |
27.281 |
|
JPY |
Yên Nhật |
193,15 |
205,10 |
|
GBP |
Bảng Anh |
29.151 |
30.954 |
|
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
22.484 |
23.875 |
|
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Tỷ giá |
|
1 |
EUR |
Đồng Euro |
26.487,3 |
|
2 |
JPY |
Yên Nhật |
199,93 |
|
3 |
GBP |
Bảng Anh |
30.189,37 |
|
4 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
23.158,76 |
|
5 |
AUD |
Đô la Úc |
17.690,4 |
|
6 |
CAD |
Đô la Canada |
18.186,53 |
|
7 |
SEK |
Curon Thuỵ Điển |
2.763,88 |
|
8 |
NOK |
Curon Nauy |
2.845,2 |
|
9 |
DKK |
Curon Đan Mạch |
3.560,35 |
|
10 |
RUB |
Rúp Nga |
388,39 |
|
11 |
NZD |
Đô la Newzealand |
16.201,04 |
|
12 |
HKD |
Đô la Hồng Công |
2.878,16 |
|
13 |
SGD |
Đô la Singapore |
16.578,6 |
|
14 |
MYR |
Ringít Malaysia |
5.327,01 |
|
15 |
THB |
Bath Thái |
675,41 |
|
16 |
IDR |
Rupiah Inđônêsia |
1,68 |
|
17 |
WON |
Won Hàn Quốc |
19,73 |
|
18 |
INR |
Rupee Ấn độ |
343,28 |
|
19 |
TWD |
Đô la Đài Loan |
742,46 |
|
20 |
CNY |
Nhân dân tệ TQuốc |
3.387,47 |
|
21 |
KHR |
Riêl Cămpuchia |
5,55 |
|
22 |
LAK |
Kíp Lào |
2,72 |
|
23 |
MOP |
Pataca Macao |
2.794,38 |
|
24 |
TRY |
Thổ Nhĩ Kỳ |
6.342 |
|
25 |
BRL |
Rin Brazin |
7.093,15 |
|
26 |
PLN |
Đồng Zloty Ba Lan |
6.183,32 |
Nguồn tin: vinanet.vn
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn