1. Kiểm tra nguy cơ từ thực phẩm nhập khẩu:
Trong tháng 2/2018, Bộ Nông nghiệp Úc kiểm soát và xác định những lô hàng thực phẩm dưới đây có nguy cơ cao hoặc trung bình cho sức khỏe cộng đồng. Những lô hàng này sẽ không được phép bán tại Úc, đồng thời nhà nhập khẩu phải hủy hoặc tái xuất về nước xuất xứ dưới sự giám sát của các cơ quan chức năng Úc. Các lô hàng tiếp theo sẽ bị kiểm tra 100% cho đến khi đạt tiêu chuẩn quy định. Việt Nam có 2/8 trường hợp vi phạm trong tháng 2/2018.
Ngày vi phạm |
Sản phẩm |
Nước |
Chất cấm |
Kết quả |
Đơn vị |
Tiêu chuẩn |
---|---|---|---|---|---|---|
1/02/2018 |
Tahini |
Lebanon |
Salmonella |
Detected |
/125g |
|
8/02/2018 |
Tahini |
Lebanon |
Salmonella |
Detected |
/125g |
|
15/02/2018 |
Chilli powder |
India |
Salmonella |
Detected |
/125g |
|
15/02/2018 |
Chilli powder |
India |
Salmonella |
Detected |
/125g |
|
27/02/2018 |
Frozen cooked prawn rings |
Vietnam |
Standard plate count |
2100, 1000, 2500000, 290000, 1000 |
cfu/g |
|
26/02/2018 |
Cooked prawns |
Vietnam |
Standard plate count |
20000, 20000, 30000, 1200000, 30000 |
cfu/g |
|
27/02/2018 |
Kashmiri chilli powder |
India |
Salmonella |
Detected |
/125g |
|
27/02/2018 |
Frozen rock lobster half |
Brazil |
Standard plate count |
380000, 160000, 93000, 54000, 230000 |
cfu/g |
2. Kiểm tra hoá chất, chất gây ô nhiễm và độc tố toxin
Việt Nam có 2/9 trường hợp vi phạm nào trong tháng 2/2018
Ngày vi phạm |
Sản phẩm |
Nước |
Chất cấm |
Kết quả |
Đơn vị |
Tiêu chuẩn |
---|---|---|---|---|---|---|
5/02/2018 |
Dried sardinella fish |
Sri Lanka |
Histamine |
350 |
mg/kg |
|
5/02/2018 |
Dried spanish mackerel |
Sri Lanka |
Histamine |
280 |
mg/kg |
|
3/02/2018 |
Tuna fish |
Iran |
Histamine |
320 |
mg/kg |
|
14/02/2018 |
Salted mackerel in soy bean oil |
Vietnam |
Histamine |
300 |
mg/kg |
|
12/02/2018 |
Kelp |
Republic of Korea |
Iodine |
4200 |
mg/kg dry weight |
|
19/02/2018 |
Dried herring in corn oil |
Philippines |
Histamine |
330 |
mg/kg |
|
19/02/2018 |
Pickled mackerel in soya bean |
Vietnam |
Histamine |
234 |
mg/kg |
|
2/02/2018 |
Anchovy pieces |
Chile |
Histamine |
2200 |
mg/kg |
|
2/02/2018 |
Anchovy pieces |
Chile |
Histamine |
1000 |
mg/kg |
3. Kiểm tra ngẫu nhiên
Việt Nam có 2/16 trường hợp vi phạm trong tháng 2/2018
Ngày vi phạm |
Sản phẩm |
Nước |
Chất cấm |
Kết quả |
Đơn vị |
Tiêu chuẩn |
---|---|---|---|---|---|---|
1/02/2018 |
Boiled soya beans |
Taiwan |
Bifenthrin |
0.032 |
mg/kg |
|
1/02/2018 |
Basmati rice |
India |
Buprofezin |
0.024 |
mg/kg |
|
8/02/2018 |
Dried red jujube slices |
China |
Carbendazim Tebuconazole |
0.061 0.17 |
mg/kg |
|
8/02/2018 |
Dried red jujube slices |
China |
Carbendazim Tebuconazole Chlorothalonil Difenconazole Propiconazole |
0.83 0.36 0.092 0.067 0.15 |
mg/kg |
|
12/02/2018 |
Wheaten flour |
Taiwan |
Vitamin C |
Not permitted in this food |
|
|
12/02/2018 |
High gluten flour |
Taiwan |
Vitamin C |
Not permitted in this food |
|
|
12/02/2018 |
Formulated sports supplement |
United States |
Caffeine |
Not permitted in this food |
|
|
12/02/2018 |
Red chilli |
Thailand |
Carbaryl |
0.068 |
mg/kg |
|
19/02/2018 |
Seedless mint plum |
Taiwan |
Lead |
0.36 |
mg/kg |
|
16/02/2018 |
Preserved bean curd |
China |
Bacillus cereus |
2700, 2800, 800, 2000, 500 |
mg/kg |
|
22/02/2018 |
Cut okra |
India |
Chlorpyrifos |
0.19 |
mg/kg |
|
22/02/2018 |
Fresh navel oranges |
Egypt |
Cyhalothrin |
0.04 |
mg/kg |
|
20/02/2018 |
Red chilli |
Vietnam |
Carbendazim chlorpyrifos Cyhalothrin Difenoconazole Metalaxyl Profenofos Propiconazole |
0.64 0.04 0.01 0.20 0.11 0.33 0.16 |
mg/kg |
|
20/02/2018 |
Jute leaves |
Philippines |
Profenofos |
0.96 |
mg/kg |
|
26/02/2018 |
Dragon fruit |
Vietnam |
Carbendazim |
0.37 |
mg/kg |
|
28/02/2018 |
Brindleberry fruit |
Sri Lanka |
2-Phenylphenol |
0.13 |
mg/kg |
Nguồn tin: moit.gov.vn
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn