Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua |
Bán |
USD |
Đô la Mỹ |
22.710 |
23.082 |
EUR |
Đồng Euro |
25.830 |
27.428 |
JPY |
Yên Nhật |
192,98 |
204,91 |
GBP |
Bảng Anh |
29.311 |
31.124 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
22.147 |
23.517 |
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Tỷ giá |
1 |
EUR |
Đồng Euro |
26.570,45 |
2 |
JPY |
Yên Nhật |
201,06 |
3 |
GBP |
Bảng Anh |
29.961,57 |
4 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
22.790,37 |
5 |
AUD |
Đô la Úc |
17.025,09 |
6 |
CAD |
Đô la Canada |
17.498,63 |
7 |
SEK |
Curon Thuỵ Điển |
2.686,44 |
8 |
NOK |
Curon Nauy |
2.722,41 |
9 |
DKK |
Curon Đan Mạch |
3.570,2 |
10 |
RUB |
Rúp Nga |
383,89 |
11 |
NZD |
Đô la Newzealand |
15.446,16 |
12 |
HKD |
Đô la Hồng Công |
2.873,54 |
13 |
SGD |
Đô la Singapore |
16.658,99 |
14 |
MYR |
Ringít Malaysia |
5.462,92 |
15 |
THB |
Bath Thái |
688,4 |
16 |
IDR |
Rupiah Inđônêsia |
1,66 |
17 |
INR |
Rupee Ấn độ |
347,92 |
18 |
TWD |
Đô la Đài Loan |
748,55 |
19 |
CNY |
Nhân dân tệ TQuốc |
3.398,13 |
20 |
KHR |
Riêl Cămpuchia |
5,56 |
21 |
LAK |
Kíp Lào |
2,7 |
22 |
MOP |
Pataca Macao |
2.793,03 |
23 |
TRY |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5.658,06 |
24 |
KRW |
Won Hàn Quốc |
20,71 |
25 |
BRL |
Rin Brazin |
6.981,04 |
26 |
PLN |
Đồng Zloty Ba Lan |
6.321,84 |