Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua |
Bán |
USD |
Đô la Mỹ |
22.700 |
23.225 |
EUR |
Đồng Euro |
25.886 |
27.487 |
JPY |
Yên Nhật |
198,39 |
210,66 |
GBP |
Bảng Anh |
29.547 |
31.375 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
21.865 |
23.217 |
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Tỷ giá |
1 |
EUR |
Đồng Euro |
26.763,39 |
2 |
JPY |
Yên Nhật |
205,69 |
3 |
GBP |
Bảng Anh |
30.541,27 |
4 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
22.516,21 |
5 |
AUD |
Đô la Úc |
16.792,85 |
6 |
CAD |
Đô la Canada |
17.453,98 |
7 |
SEK |
Curon Thuỵ Điển |
2.580,38 |
8 |
NOK |
Curon Nauy |
2.783,01 |
9 |
DKK |
Curon Đan Mạch |
3.593,69 |
10 |
RUB |
Rúp Nga |
356,28 |
11 |
NZD |
Đô la Newzealand |
15.732,15 |
12 |
HKD |
Đô la Hồng Công |
2.874,94 |
13 |
SGD |
Đô la Singapore |
16.827,98 |
14 |
MYR |
Ringít Malaysia |
5.716,31 |
15 |
THB |
Bath Thái |
703,71 |
16 |
IDR |
Rupiah Inđônêsia |
1,6 |
17 |
WON |
Won Hàn Quốc |
20,93 |
18 |
INR |
Rupee Ấn độ |
335,23 |
19 |
TWD |
Đô la Đài Loan |
755,14 |
20 |
CNY |
Nhân dân tệ TQuốc |
3.541,69 |
21 |
KHR |
Riêl Cămpuchia |
5,57 |
22 |
LAK |
Kíp Lào |
2,72 |
23 |
MOP |
Pataca Macao |
2.791,34 |
24 |
TRY |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5.273,51 |
25 |
BRL |
Rin Brazin |
6.333,63 |
26 |
PLN |
Đồng Zloty Ba Lan |
6.271,5 |
Nguồn tin: vinanet.vn
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn