Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn |
Giá mở cửa |
Giá cao |
Giá thấp |
Giá mới nhất |
Giá ngày hôm trước |
1944 |
1988 |
1943 |
1970 |
1946 |
|
1971 |
2010 |
1967 |
1994 |
1969 |
|
1982 |
2022 |
1981 |
2008 |
1981 |
|
1999 |
2038 |
1998 |
2024 |
1996 |
|
2027 |
2061 |
2023 |
2048 |
2019 |
Cà phê (Uscent/lb)
Kỳ hạn |
Giá mở cửa |
Giá cao |
Giá thấp |
Giá mới nhất |
Giá ngày hôm trước |
124,75 |
125,20 |
121,55 |
122,30 |
124,95 |
|
126,90 |
127,40 |
123,90 |
124,65 |
127,20 |
|
129,35 |
129,75 |
126,30 |
127,05 |
129,55 |
|
131,65 |
132,10 |
128,70 |
129,40 |
131,90 |
|
134,90 |
135,25 |
132,25 |
132,85 |
135,30 |
Bông (Uscent/lb)
Kỳ hạn |
Giá mở cửa |
Giá cao |
Giá thấp |
Giá mới nhất |
Giá ngày hôm trước |
77,24 |
77,24 |
77,07 |
77,17 |
77,03 |
|
78,13 |
78,17 |
77,99 |
78,11 |
77,97 |
|
78,83 |
78,86 |
78,80 |
78,80 |
78,67 |
|
- |
- |
- |
74,51 * |
74,51 |
|
74,15 |
74,15 |
74,15 |
74,15 |
74,15 |
Nước cam (Uscent/lb)
Kỳ hạn |
Giá mở cửa |
Giá cao |
Giá thấp |
Giá mới nhất |
Giá ngày hôm trước |
151,35 |
152,85 |
145,70 |
148,10 |
152,60 |
|
151,95 |
152,50 |
146,80 |
148,95 |
152,00 |
|
152,75 |
152,85 |
147,85 |
149,60 |
152,60 |
|
152,90 |
153,00 |
149,00 |
150,35 |
152,50 |
|
153,50 |
153,70 |
151,50 |
151,50 |
153,30 |
Đường (Uscent/lb)
Kỳ hạn |
Giá mở cửa |
Giá cao |
Giá thấp |
Giá mới nhất |
Giá ngày hôm trước |
13,69 |
13,75 |
13,48 |
13,72 |
13,67 |
|
13,80 |
13,84 |
13,59 |
13,82 |
13,76 |
|
14,02 |
14,07 |
13,83 |
14,05 |
14,02 |
|
14,39 |
14,43 |
14,18 |
14,40 |
14,37 |
|
15,17 |
15,20 |
14,96 |
15,18 |
15,14 |
Nguồn tin: vinanet.vn
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn