Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua |
Bán |
USD |
Đô la Mỹ |
22.710 |
23.081 |
EUR |
Đồng Euro |
25.901 |
27.503 |
JPY |
Yên Nhật |
195,83 |
207,95 |
GBP |
Bảng Anh |
28.984 |
30.777 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
22.181 |
23.553 |
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Tỷ giá |
1 |
EUR |
Đồng Euro |
26.339 |
2 |
JPY |
Yên Nhật |
199,81 |
3 |
GBP |
Bảng Anh |
29.738,81 |
4 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
22.649,37 |
5 |
AUD |
Đô la Úc |
16.978,86 |
6 |
CAD |
Đô la Canada |
17.574,59 |
7 |
SEK |
Curon Thuỵ Điển |
2.662,01 |
8 |
NOK |
Curon Nauy |
2.732,11 |
9 |
DKK |
Curon Đan Mạch |
3.540,26 |
10 |
RUB |
Rúp Nga |
379,81 |
11 |
NZD |
Đô la Newzealand |
15.324,96 |
12 |
HKD |
Đô la Hồng Công |
2.872,78 |
13 |
SGD |
Đô la Singapore |
16.578,75 |
14 |
MYR |
Ringít Malaysia |
5.442,88 |
15 |
THB |
Bath Thái |
685,22 |
16 |
IDR |
Rupiah Inđônêsia |
1,66 |
17 |
INR |
Rupee Ấn độ |
346,45 |
18 |
TWD |
Đô la Đài Loan |
750,91 |
19 |
CNY |
Nhân dân tệ TQuốc |
3.385,99 |
20 |
KHR |
Riêl Cămpuchia |
5,57 |
21 |
LAK |
Kíp Lào |
2,7 |
22 |
MOP |
Pataca Macao |
2.794,65 |
23 |
TRY |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5.665,2 |
24 |
KRW |
Won Hàn Quốc |
20,59 |
25 |
BRL |
Rin Brazin |
6.886,49 |
26 |
PLN |
Đồng Zloty Ba Lan |
6.246,45 |