
|
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua |
Bán |
|
USD |
Đô la Mỹ |
22.710 |
23.119 |
|
EUR |
Đồng Euro |
25.625 |
27.210 |
|
JPY |
Yên Nhật |
191,28 |
203,11 |
|
GBP |
Bảng Anh |
28.738 |
30.516 |
|
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
22.118 |
23.487 |
|
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Tỷ giá |
|
1 |
EUR |
Đồng Euro |
26.439,91 |
|
2 |
JPY |
Yên Nhật |
200,27 |
|
3 |
GBP |
Bảng Anh |
29.635,97 |
|
4 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
22.969,93 |
|
5 |
AUD |
Đô la Úc |
17.637,84 |
|
6 |
CAD |
Đô la Canada |
17.982,39 |
|
7 |
SEK |
Curon Thuỵ Điển |
2.756,34 |
|
8 |
NOK |
Curon Nauy |
2.831,03 |
|
9 |
DKK |
Curon Đan Mạch |
3.552,22 |
|
10 |
RUB |
Rúp Nga |
391,95 |
|
11 |
NZD |
Đô la Newzealand |
16.097,08 |
|
12 |
HKD |
Đô la Hồng Công |
2.876,65 |
|
13 |
SGD |
Đô la Singapore |
16.581,76 |
|
14 |
MYR |
Ringít Malaysia |
5.319,75 |
|
15 |
THB |
Bath Thái |
679,17 |
|
16 |
IDR |
Rupiah Inđônêsia |
1,66 |
|
17 |
INR |
Rupee Ấn độ |
345,41 |
|
18 |
TWD |
Đô la Đài Loan |
744,03 |
|
19 |
CNY |
Nhân dân tệ TQuốc |
3.399,06 |
|
20 |
KHR |
Riêl Cămpuchia |
5,57 |
|
21 |
LAK |
Kíp Lào |
2,7 |
|
22 |
MOP |
Pataca Macao |
2.795,62 |
|
23 |
TRY |
Thổ Nhĩ Kỳ |
6.127,4 |
|
24 |
KRW |
Won Hàn Quốc |
19,9 |
|
25 |
BRL |
Rin Brazin |
7.112,77 |
|
26 |
PLN |
Đồng Zloty Ba Lan |
6.242,7 |
Nguồn tin: vinanet.vn
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn