Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua |
Bán |
USD |
Đô la Mỹ |
22.710 |
23.106 |
EUR |
Đồng Euro |
25.662 |
27.249 |
JPY |
Yên Nhật |
194,06 |
206,06 |
GBP |
Bảng Anh |
28.850 |
30.634 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
22.305 |
23.685 |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Tỷ giá |
|
1 |
EUR |
Đồng Euro |
26.519,59 |
2 |
JPY |
Yên Nhật |
200,13 |
3 |
GBP |
Bảng Anh |
29.609,95 |
4 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
23.039,6 |
5 |
AUD |
Đô la Úc |
17.473,1 |
6 |
CAD |
Đô la Canada |
17.941,36 |
7 |
SEK |
Curon Thuỵ Điển |
2.783,95 |
8 |
NOK |
Curon Nauy |
2.829,69 |
9 |
DKK |
Curon Đan Mạch |
3.563,34 |
10 |
RUB |
Rúp Nga |
388,13 |
11 |
NZD |
Đô la Newzealand |
15.869,53 |
12 |
HKD |
Đô la Hồng Công |
2.877,48 |
13 |
SGD |
Đô la Singapore |
16.545,6 |
14 |
MYR |
Ringít Malaysia |
5.325,82 |
15 |
THB |
Bath Thái |
676,27 |
16 |
IDR |
Rupiah Inđônêsia |
1,66 |
17 |
INR |
Rupee Ấn độ |
344,28 |
18 |
TWD |
Đô la Đài Loan |
742,03 |
19 |
CNY |
Nhân dân tệ TQuốc |
3.406,34 |
20 |
KHR |
Riêl Cămpuchia |
5,57 |
21 |
LAK |
Kíp Lào |
2,71 |
22 |
MOP |
Pataca Macao |
2.797,24 |
23 |
TRY |
Thổ Nhĩ Kỳ |
6.094,71 |
24 |
KRW |
Won Hàn Quốc |
19,82 |
25 |
BRL |
Rin Brazin |
7.064,58 |
26 |
PLN |
Đồng Zloty Ba Lan |
6.191,32 |
Nguồn tin: vinanet.vn
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn