
|
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua |
Bán |
|
USD |
Đô la Mỹ |
22.710 |
23.131 |
|
EUR |
Đồng Euro |
25.301 |
26.866 |
|
JPY |
Yên Nhật |
191,75 |
203,61 |
|
GBP |
Bảng Anh |
28.636 |
30.407 |
|
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
21.842 |
23.193 |
|
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Tỷ giá |
|
1 |
EUR |
Đồng Euro |
26.417,98 |
|
2 |
JPY |
Yên Nhật |
197,28 |
|
3 |
GBP |
Bảng Anh |
29.487,38 |
|
4 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
22.664,92 |
|
5 |
AUD |
Đô la Úc |
17.340,1 |
|
6 |
CAD |
Đô la Canada |
17.720,82 |
|
7 |
SEK |
Curon Thuỵ Điển |
2.731,22 |
|
8 |
NOK |
Curon Nauy |
2.806,93 |
|
9 |
DKK |
Curon Đan Mạch |
3.549,65 |
|
10 |
RUB |
Rúp Nga |
390,43 |
|
11 |
NZD |
Đô la Newzealand |
15.504,3 |
|
12 |
HKD |
Đô la Hồng Công |
2.879,07 |
|
13 |
SGD |
Đô la Singapore |
16.499,01 |
|
14 |
MYR |
Ringít Malaysia |
5.309,55 |
|
15 |
THB |
Bath Thái |
677,01 |
|
16 |
IDR |
Rupiah Inđônêsia |
1,66 |
|
17 |
INR |
Rupee Ấn độ |
344,95 |
|
18 |
TWD |
Đô la Đài Loan |
742,49 |
|
19 |
CNY |
Nhân dân tệ TQuốc |
3.383,53 |
|
20 |
KHR |
Riêl Cămpuchia |
5,57 |
|
21 |
LAK |
Kíp Lào |
2,71 |
|
22 |
MOP |
Pataca Macao |
2.797,56 |
|
23 |
TRY |
Thổ Nhĩ Kỳ |
6.025,74 |
|
24 |
KRW |
Won Hàn Quốc |
19,94 |
|
25 |
BRL |
Rin Brazin |
6.926,85 |
|
26 |
PLN |
Đồng Zloty Ba Lan |
6.222,48 |
Nguồn tin: vinanet.vn
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn