Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua |
Bán |
USD |
Đô la Mỹ |
22.710 |
23.108 |
EUR |
Đồng Euro |
25.649 |
27.235 |
JPY |
Yên Nhật |
191,69 |
203,54 |
GBP |
Bảng Anh |
29.166 |
30.970 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
21.945 |
23.302 |
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Tỷ giá |
1 |
EUR |
Đồng Euro |
26.545,58 |
2 |
JPY |
Yên Nhật |
199,6 |
3 |
GBP |
Bảng Anh |
30.145,44 |
4 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
22.738,6 |
5 |
AUD |
Đô la Úc |
17.025,26 |
6 |
CAD |
Đô la Canada |
17.670,26 |
7 |
SEK |
Curon Thuỵ Điển |
2.682,48 |
8 |
NOK |
Curon Nauy |
2.716,64 |
9 |
DKK |
Curon Đan Mạch |
3.567,82 |
10 |
RUB |
Rúp Nga |
382,2 |
11 |
NZD |
Đô la Newzealand |
15.449,76 |
12 |
HKD |
Đô la Hồng Công |
2.872,04 |
13 |
SGD |
Đô la Singapore |
16.656,52 |
14 |
MYR |
Ringít Malaysia |
5.518,32 |
15 |
THB |
Bath Thái |
688,01 |
16 |
IDR |
Rupiah Inđônêsia |
1,66 |
17 |
INR |
Rupee Ấn độ |
348,76 |
18 |
TWD |
Đô la Đài Loan |
747,98 |
19 |
CNY |
Nhân dân tệ TQuốc |
3.390,9 |
20 |
KHR |
Riêl Cămpuchia |
5,58 |
21 |
LAK |
Kíp Lào |
2,71 |
22 |
MOP |
Pataca Macao |
2.796,29 |
23 |
TRY |
Thổ Nhĩ Kỳ |
5.842,4 |
24 |
KRW |
Won Hàn Quốc |
20,56 |
25 |
BRL |
Rin Brazin |
6.923,86 |
26 |
PLN |
Đồng Zloty Ba Lan |
6.307,58 |