Mặt hàng |
7 tháng năm 2019
|
+/- so với cùng kỳ năm 2018 (%)* |
||
Lượng (Tấn) |
Trị giá (USD) |
Lượng |
Trị giá |
|
Tổng |
|
2.268.218.398 |
|
-4,84 |
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện |
|
280.150.806 |
|
-27,37 |
Sắt thép các loại |
438.748 |
272.587.254 |
12,04 |
2,1 |
Điện thoại các loại và linh kiện |
|
226.350.554 |
|
-38,09 |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác |
|
167.692.288 |
|
58,65 |
Gạo |
387.493 |
149.369.024 |
14,58 |
-3,33 |
Dầu thô |
240.558 |
125.253.964 |
203,79 |
196,3 |
Phương tiện vận tải và phụ tùng |
|
121.123.837 |
|
20,6 |
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh |
|
114.757.677 |
|
-27,11 |
Hàng thủy sản |
|
69.621.881 |
|
12,61 |
Hàng dệt, may |
|
69.017.901 |
|
13,95 |
Xăng dầu các loại |
120.199 |
51.853.665 |
69,05 |
80,38 |
Sản phẩm hóa chất |
|
46.728.289 |
|
55,16 |
Cà phê |
27.374 |
44.058.615 |
28,02 |
3,65 |
Thức ăn gia súc và nguyên liệu |
|
42.027.673 |
|
10,52 |
Gỗ và sản phẩm gỗ |
|
41.636.400 |
|
-32,4 |
Giày dép các loại |
|
40.514.708 |
|
19,34 |
Cao su |
25.203 |
34.007.165 |
-13,95 |
-13,51 |
Xơ, sợi dệt các loại |
12.301 |
32.597.015 |
1,51 |
-6,26 |
Sản phẩm từ chất dẻo |
|
29.241.169 |
|
3,78 |
Giấy và các sản phẩm từ giấy |
|
26.334.278 |
|
-9,57 |
Chất dẻo nguyên liệu |
19.398 |
23.993.520 |
336,01 |
204,05 |
Hàng rau quả |
|
17.662.840 |
|
-44,34 |
Kim loại thường khác và sản phẩm |
|
16.899.212 |
|
-16,7 |
Clanhke và xi măng |
417.425 |
16.817.322 |
-19,92 |
-5,78 |
Sản phẩm từ sắt thép |
|
13.504.583 |
|
21,58 |
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù |
|
10.203.134 |
|
93,21 |
Phân bón các loại |
52.529 |
9.579.014 |
-37,92 |
-43,34 |
Sắn và các sản phẩm từ sắn |
17.282 |
7.570.797 |
-22,5 |
-29,44 |
Dây điện và dây cáp điện |
|
7.373.926 |
|
-22,84 |
Hóa chất |
|
7.018.672 |
|
-3,86 |
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc |
|
6.735.107 |
|
-3,08 |
Than các loại |
38.924 |
6.282.945 |
-48,63 |
-30,16 |
Sản phẩm gốm, sứ |
|
5.704.836 |
|
-20,91 |
Sản phẩm từ cao su |
|
4.567.233 |
|
-34,94 |
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận |
|
3.572.959 |
|
35,47 |
Hạt tiêu |
1.003 |
2.801.960 |
31,97 |
-4,82 |
Quặng và khoáng sản khác |
27.715 |
2.797.670 |
127,99 |
14,45 |
Chè |
2.379 |
1.816.938 |
5,97 |
3,67 |
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ |
|
1.137.566 |
|
-47,26 |
Nguồn tin: vinanet.vn
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn