Mức giá thông báo này thực hiện từ ngày 15/3/2018.
Cụ thể:
STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
Quy cách |
Mức giá bán lẻ khuyến nghị đến người tiêu dùng (đã bao gồm thuế GTGT) |
Ghi chú |
1 |
FRISOLAC GOLD 1 (24x400g) |
Lon 400g |
249.700 |
Điều chỉnh tăng giá trong phạm vi 5% so với mức giá đã kê khai liền kề trước đó |
2 |
FRISOLAC GOLD 1 (12x900g) |
Lon 900g |
518.200 |
|
3 |
FRISOLAC GOLD 2 (24x400g) |
Lon 400g |
253.900 |
|
4 |
FRISOLAC GOLD 2 (12x900g) |
Lon 900g |
506.700 |
|
5 |
FRISOLAC GOLD 3 (24x400g) |
Lon 400g |
229.700 |
|
6 |
FRISOLAC GOLD 3 (12x900g) |
Lon 900g |
454.200 |
|
7 |
FRISOLAC GOLD 3 (6x1500g) |
Lon 1500g |
689.200 |
|
8 |
FRISO GOLD 4 (12x900g) |
Lon 900g |
439.500 |
|
9 |
FRISO GOLD 4 (6x1500g) |
Lon 1500g |
663.000 |
|
10 |
FRISOLAC GOLD LACTOSE FREE (12x400g) |
Lon 400g |
245.600 |
|
11 |
FRISOLAC GOLD PREMATURE (24x400g) |
Lon 400g |
179.400 |
|
12 |
FRISOLAC COMFORT (24x400g) |
Lon 400g |
166.800 |
|
13 |
FRISO GOLD PEDIA (12x900g) |
Lon 900g |
549.700 |
|
14 |
DUTCH BABY MAU LỚN (12x900G) |
Lon 900g |
199.100 |
|
15 |
DUTCH BABY TẬP ĐI (12x900G) |
Lon 900g |
207.900 |
|
16 |
DUTCH BABY TÒ MÒ (12x900g) |
Lon 900g |
203.600 |
|
17 |
DUTCH BABY TÒ MÒ (6x1500g) |
Lon 1500g |
317.400 |
|
18 |
DUTCH LADY KHÁM PHÁ (12x900G) |
Lon 900g |
203.200 |
|
19 |
DUTCH LADY KHÁM PHÁ (6x1500G) |
Lon 1500g |
315.300 |
|
20 |
DUTCH LADY SÁNG TẠO (12x900G) |
Lon 900g |
199.300 |
|
21 |
DUTCH BABY MAU LỚN GOLD (12x900G) |
Lon 900g |
277.600 |
|
22 |
DUTCH BABY TẬP ĐI GOLD (12x900G) |
Lon 900g |
273.100 |
|
23 |
DUTCH BABY TÒ MÒ GOLD (12x900G) |
Lon 900g |
270.600 |
|
24 |
DUTCH LADY KHÁM PHÁ GOLD (12x900G) |
Lon 900g |
266.000 |
|
25 |
DUTCH LADY KHÁM PHÁ GOLD (6x1500G) |
Lon 1500g |
418.600 |
|
26 |
DUTCH LADY SÁNG TẠO GOLD (12x900G) |
Lon 900g |
263.900 |
Nguồn tin: www.moit.gov.vn
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn